--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép vua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép vua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép vua
+
King's law, king's rule of behaviour
Phép vua thua lệ làng
The will of ruler must yield to the people's customs
Lượt xem: 843
Từ vừa tra
+
phép vua
:
King's law, king's rule of behaviourPhép vua thua lệ làngThe will of ruler must yield to the people's customs
+
hình tượng
:
Image, similevăn phong giàu hình tượngA style rich in images (simile)
+
hồng lâu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Red pavillion palace (of high-born girls in the feudal times)
+
chỉ điểm
:
To pinpoint, to informmáy bay chỉ điểm cho đại bác bắnthe plane pinpointed (the target) for the artillery
+
bánh mật
:
Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)da bánh mậtswarthy complexion